Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
17 Cards in this Set
- Front
- Back
입버릇이 고약하다 |
Quen miệng là tật xấu |
|
입방아 찧다 |
Chỉ trích, nói ra nói vào |
|
발 없는 말이 천리 간다 |
Lời đồn rất nhanh, phải thận trọng khi nói |
|
낮말을 새가 듣고 밤말은 쥐가 듣는다 |
( tai vách mạch rừng) Cẩn thận trong vc nói năng kẻo có ngày sự riêng tư của mình bị bàn tán |
|
고기는 씹어야 맛이고 말은 해야 맛이다 |
Điều đáng nói thì phải nói ( thịt phải nhai mới biết vị, lời phải nói mới biết hay) |
|
입 고프다 |
Càu nhàu, nhằng nhẵng |
|
말 한마디로 천냥 빚을 갚는다 |
Lời nói đáng giá ngàn vàng |
|
입이 무겁다 |
Người đáng tin cậy, có thể giữ bí mật |
|
입이 가볍다 |
Người không thể giữ bí mật |
|
입이 싸다 |
Lẻo mép |
|
입에 오르내리다 |
Đề bài bàn tán/ đàm tiếu |
|
입담이 좋다 |
Có tài ăn nói |
|
입을 떼다 |
Mở miệng |
|
입이 다물다 |
Khép miệng |
|
대우 |
Sự cư xử, tiếp đãi |
|
어원 |
Từ gốc |
|
관련성 |
Tính liên quan |