Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
27 Cards in this Set
- Front
- Back
Chiếm |
Account for |
|
Độc quyền thực sự |
Virtual monopoly |
|
Đàn hồi, mềm dẻo |
Elastic |
|
Nổi được |
Buoyant |
|
Tước, lột vỏ |
Strip |
|
Cây nho |
Grape vines |
|
Ẩm thấp, ẩm ướt |
Damp |
|
Quanh năm |
All year round |
|
Vỏ trấu |
Husk |
|
Đáp ứng tất cả những yêu cầu này |
Meet all of these requirements |
|
DN gđ |
Family businesses |
|
Hòm, quan tài |
Coffin |
|
Cách nhiệt và cách âm |
Thermal n acoustic insulation |
|
Khuôn, nấm mốc |
Mould |
|
Nắp chai |
Bottle stopper |
|
Công nhân lành nghề |
Highly skilled workers |
|
Chịu được nhiệt |
Fire-resistant |
|
Có vẻ đầy hứa hẹn |
Look promising |
|
Hàng nghìn năm |
Millenia |
|
Hạt |
Granule |
|
Cây con |
Sapling |
|
Sự cách ly |
Insulation |
|
Khoảng around, about |
Roughly |
|
Để tìm kiếm |
In search of |
|
Tổ ong |
Beehives |
|
Sở hữu bởi hộ gđ |
Family-owned |
|
Mọc sum sê, phát triển cây |
Flourish |