Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
51 Cards in this Set
- Front
- Back
Song ngữ, nói 2 thứ tiếng |
Bilingual |
|
Nói nhiều thứ tiếng, đa ngữ |
Multilingual |
|
Đơn ngữ |
Monolingual |
|
Đối nhau, xứng nhau |
Correspond to |
|
So với |
Compared with |
|
Jungle |
Sự hỗn độn, xáo trộn |
|
Quản lý xung đột |
Conflict management |
|
Vượt trội về cái gì |
Excel at |
|
Impart advantages |
Truyền đạt những lợi ích |
|
Phần lớn |
The majority of |
|
Dẫn tới lợi ích sk trong tgiới thực |
Lead to real-world health benefits |
|
Thực hiện những thay đổi nhanh chóng |
Make rapid changes |
|
Dẫn đến những khó khăn |
Result in difficulties |
|
Theo thứ tự tuần tự |
In sequential order |
|
Các khía cạnh lquan |
Relevant aspects |
|
Khai thác |
Tap into |
|
Đền bù |
Compensate for |
|
Bệnh thoái hóa não |
A degenerative brain disease |
|
Điều hướng |
Follow up |
|
Cơ chế song ngữ |
Bilingualism |
|
Cùng 1 lần |
All at once |
|
Có kn Liên tưởng đến các từ |
Likely activate words |
|
Thính giác đầu vào |
Auditory input |
|
Bất kể |
Regardless of |
|
Đồng kích hoạt ngôn ngữ |
Language co-activation |
|
Ánh xạ các từ |
Map onto words |
|
Nhu cầu kiểm soát |
A need to ctrl |
|
Chuyển đổi giữa 2 nhiệm vụ |
Switch btw 2 tasks |
|
Hệ thần kinh TW |
Neurological roots |
|
Tiếng ồn xung quanh |
Background noise |
|
PƯ não bộ rất giống nhau |
Highly similar brain stem responses |
|
PƯ thần kinh |
Neural response |
|
Mã hóa |
Encoding |
|
Tần số âm thanh cơ bản |
Sound's fundamental frequency |
|
Nhận thức cường độ |
Pitch perception |
|
Xử lý nhận thức và cảm quan |
Cognitive n sensory processing |
|
Sd mạng lưới LK các tb não thay thế |
Recruting alternate brain networks |
|
Sd mạng lưới LK các tb não thay thế |
Recruting alternate brain networks |
|
Nghiên cứu tiếp theo |
A follow-up study |
|
Nghiên cứu tiếp theo |
A follow-up study |
|
Có mối lq về |
Be matched on st |
|
Sự nghiêm trọng |
Severity |
|
Hành vi bên ngoài |
Outward behaviors |
|
Đi xa hơn với cùng lượng nhiên liệu |
Go farther on the same amount of fuel |
|
Tiếng leng keng |
A tinkling sound |
|
Lợi ích vượt ra khỏi ngôn ngữ |
Advantages that transfer far beyond language |
|
Theo những số liệu mới nhất |
According to the latest figures |
|
Bất lợi |
Be at a disadvantage |
|
1sô bằng chứng thuyết phục nhất |
Some of the most compelling evidence |
|
Gợi nhớ ra 1 từ |
Bring a word to mind |
|
Gợi nhớ ra 1 từ |
Bring a word to mind |