Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
30 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
単位 |
たんい |
Đơn vị, tín chỉ |
|
単身 |
たんしん |
Đơn thân |
|
簡単 |
Kantan |
Đơn giản |
|
全く |
まったく + nai |
Hoàn toàn KHÔNG |
|
全て |
すべて |
Hoàn toàn tất cả |
|
単独 |
たんどく |
Đơn độc |
|
複数 |
ふくすう |
Số nhiều |
|
重複 |
じゅうふく |
Trùng lặp |
|
以後 |
いご |
ke tu sau |
|
全然 |
ぜんぜん |
Hoàn toàn không |
|
全部 |
ぜんぶ |
Tât cả |
|
未来 |
みらい |
Tương lai (điều ko nghĩ tới # shourai) |
|
未満 |
みまん |
Chưa đủ |
|
満ちる 満たす |
みちる みたす |
が tròn,ngập tràn を làm tròn,đầy |
|
充満 |
じゅうまん |
Đầy rẫy, tràn trề |
|
満足 |
まんぞく |
Hài lòng thỏa mãn |
|
無事 |
ぶじ |
Vô sự (bình an) |
|
無休 |
むきゅう |
Không nghỉ |
|
無い |
ない |
Không có |
|
非常識 |
ひじょうしき |
Thiếu kiến thức thông thường |
|
非常 |
ひじょう |
Rất nhiều,ko binh thuong |
|
非難 |
ひなん |
Phàn nàn |
|
再会 |
さいかい |
Tái hợp, gặp lại |
|
再生 |
さいせい |
Tái sinh |
|
無口 |
むくち(na) |
Ít nói |
|
未定 |
みてい |
Chưa quyết định |
|
未成年 |
みせいねん |
Vị thành niên |
|
満席 |
まんせき |
Kín chỗ |
|
無理な |
むりな |
Quá sức |
|
非常口 |
ひじょうぐち |
Cửa thoát hiểm |