Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
44 Cards in this Set
- Front
- Back
たちます、立ちます |
Đứng |
|
すわリます、座ります |
Ngồi |
|
つかいます、使います |
Sử dụng |
|
おきます、置きます |
Đặt, để |
|
つくリます、作ります |
Chế tạo, sáng tạo |
|
うります、売ります |
Bán |
|
しります、知ります |
Biết |
|
すみます |
Sống |
|
すみます |
Sống |
|
すんでいます、住んでいます |
Sống ở |
|
けんきゅうします、研究します |
Nguyên cứu |
|
しりょう、資料 |
Tài liệu |
|
しりょう、資料 |
Tài liệu |
|
カタログ |
Catalo |
|
しりょう、資料 |
Tài liệu |
|
カタログ |
Catalo |
|
じこくひょう、時刻表 |
Bảng giờ tàu chạy |
|
しりょう、資料 |
Tài liệu |
|
カタログ |
Catalo |
|
じこくひょう、時刻表 |
Bảng giờ tàu chạy |
|
ふく、服 |
Trang phục , quần áo |
|
しりょう、資料 |
Tài liệu |
|
カタログ |
Catalo |
|
じこくひょう、時刻表 |
Bảng giờ tàu chạy |
|
ふく、服 |
Trang phục , quần áo |
|
せいひん、製品 |
Sản phẩm |
|
しりょう、資料 |
Tài liệu |
|
カタログ |
Catalo |
|
じこくひょう、時刻表 |
Bảng giờ tàu chạy |
|
ふく、服 |
Trang phục , quần áo |
|
せいひん、製品 |
Sản phẩm |
|
ソフト |
Phần mềm |
|
せんもん、専門 |
Chuyên môn |
|
はいしゃ、歯医者 |
Nha sĩ |
|
はいしゃ、歯医者 |
Nha sĩ |
|
とこや、床屋 |
Hiệu cắt tóc |
|
プレイガイト |
Quầy bán vé nhà hát |
|
どくしん、独身 |
Độc thân |
|
とくに、特に |
Đặc biệt |
|
おもいだします、思い出します |
Nhớ lại, hồi tưởng lại |
|
ごかぞく、ご家族 |
Gia đình ( dùng cho người khác) |
|
いらっしゃいます |
Thể kính trọng của います |
|
いらっしゃいます |
Thể kính trọng của います |
|
こうこう、高校 |
Trường trung học |