Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
59 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Quarantine |
Cách li |
Verb : quarantine |
|
Bookworm |
Mọt sách |
|
|
Autobiography |
Tự truyện |
|
|
Telescope |
Kính thiên văn |
|
|
Trial |
Thử nghiệm |
|
|
Possibility |
Khả năng |
|
|
Frustration |
Thất vọng , thất bại |
|
|
Obligation |
Nghĩa vụ |
|
|
Gratitude |
Lòng biết ơn |
|
|
Shortcoming |
Thiếu sót |
|
|
Journal |
Nhật ký , tạp chí |
|
|
Annoyance |
Khó chịu |
|
|
Reservation |
Sự giới hạn |
|
|
Human nature |
Bản chất con người |
|
|
Emptiness |
Trống rỗng |
|
|
Infant |
Trẻ sơ sinh |
|
|
Adage |
Ngạn ngữ |
= saying |
|
Obsession |
Nỗi ám ảnh |
|
|
Cornerstone |
Nền tảng , cơ sở |
|
|
Pursuit |
Sự theo đuổi |
|
|
Incident |
Sự cố |
|
|
Priority |
Sự ưu tiên |
|
|
Pastor |
Mục sư , linh mục |
|
|
Pastor |
Mục sư , linh mục |
|
|
Inspiration |
Cảm hứng |
|
|
Pastor |
Mục sư , linh mục |
|
|
Inspiration |
Cảm hứng |
|
|
Vocation |
Công việc |
|
|
Pastor |
Mục sư , linh mục |
|
|
Inspiration |
Cảm hứng |
|
|
Vocation |
Công việc |
|
|
Vacation |
Kỳ nghỉ |
|
|
Pastor |
Mục sư , linh mục |
|
|
Inspiration |
Cảm hứng |
|
|
Vocation |
Công việc |
|
|
Vacation |
Kỳ nghỉ |
|
|
Adolescence |
Tuổi thanh xuân |
|
|
Pastor |
Mục sư , linh mục |
|
|
Inspiration |
Cảm hứng |
|
|
Vocation |
Công việc |
|
|
Vacation |
Kỳ nghỉ |
|
|
Adolescence |
Tuổi thanh xuân |
|
|
Resolve |
Quyết tâm |
|
|
Pastor |
Mục sư , linh mục |
|
|
Inspiration |
Cảm hứng |
|
|
Vocation |
Công việc |
|
|
Vacation |
Kỳ nghỉ |
|
|
Adolescence |
Tuổi thanh xuân |
|
|
Resolve |
Quyết tâm |
|
|
Ego |
Cái tôi |
|
|
Pastor |
Mục sư , linh mục |
|
|
Inspiration |
Cảm hứng |
|
|
Vocation |
Công việc |
|
|
Vacation |
Kỳ nghỉ |
|
|
Adolescence |
Tuổi thanh xuân |
|
|
Resolve |
Quyết tâm |
|
|
Ego |
Cái tôi |
|
|
Expectation |
Sự mong đợi |
|
|
Chain |
Chuỗi |
|