Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
32 Cards in this Set
- Front
- Back
A leisure pursuit |
Một sở thích |
|
To consider myself |
Tự thấy bản thân (là một người...) |
|
To have a great interest in |
Có sự đam mê mãnh liệt (với...) |
|
To have a soft spot for |
Rất yêu thích (một ai hoặc một thứ gì đó) |
|
To have a crack at |
Muốn thử làm điều gì đó |
|
To recharge my batteries |
Nghỉ ngơi và sạc lại năng lượng |
|
To blow off (some) steam |
Giải toả năng lượng, giảm căng thẳng |
|
To be up to my ears |
Rất bận rộn |
|
To be up to my eyeballs/eyes/neck |
Rất bận rộn |
|
A perennial favourite |
Một thứ đã thích từ lâu |
|
An vivid reader |
Một người ham đọc sách |
|
A page-turner |
Một quyển sách hấp dẫn khiến người đọc phải đọc nhanh |
|
A box office hit |
Một bộ phim rạp đình đám |
|
To depict ăn unimaginable aspect |
Khắc hoạ một khía cạnh khó tưởng tượng |
|
To trigger the love for |
Khơi dậy niềm yêu thích (một thứ gì đó) |
|
To be engrossed in |
Toàn tâm chú ý (tới cái gì đó) |
|
From cover to cover |
(Đọc một quyển sách) từ đầu tới cuối |
|
Relish weekend activities |
Hưởng thụ hoạt động cuối tuần |
|
Venture out to uncharted places |
Khám phá địa điểm mới |
|
Kick up my heels |
Tăng cảm xúc |
|
Let my hair down |
Giải toả căng thẳng |
|
To have time off |
Có thời gian rảnh khỏi công việc và nhiệm vụ |
|
To be a couch potato |
Lười biếng |
|
To live for the weekend |
Mong ngóng đến cuối tuần để tìm kiếm niềm vui từ những hoạt động khác ngoài công việc |
|
To burn the candle at both ends |
Kiệt sức |
|
Time is money |
Thời gian là vàng bạc |
|
Chill out and unwind |
Giải toả căng thẳng |
|
A gregarious person |
Một người thân thiện |
|
Risk-take |
Một người mạo hiểm |
|
to drain sb of sb's energy |
Rút cạn năng lượng |
|
To be made a name for |
Trở nên nổi tiếng |
|
Lost track of time |
Quên mất khái niệm thời gian |