• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/35

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

35 Cards in this Set

  • Front
  • Back

갈비탕

Súp sườn bò

삼곝탕

Gà tần sâm

볶음밥

Cơm chiên / cơm rang

갈비

Sườn nướng

국수

Mì/ bún

달다

Ngọt

달다

Ngọt

짜다

Mặn

달다

Ngọt

짜다

Mặn

쓰다

Đắng

짜다

Mặn

쓰다

Đắng

시다

Chua

달다

Ngọt

짜다

Mặn

쓰다

Đắng

시다

Chua

싱겁다

Nhạt

달다

Ngọt

짜다

Mặn

쓰다

Đắng

시다

Chua

싱겁다

Nhạt

맵다

Cay

메뉴

Menu

메뉴

Menu

Cốc

메뉴

Menu

Cốc

테이블

Bàn ăn

메뉴

Menu

Cốc

테이블

Bàn ăn

손님

Khách