Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
33 Cards in this Set
- Front
- Back
売り切れる
|
うりきれる _ Bán hết _ MẠI THIẾT
|
|
追い掛ける
|
おいかける _ Đuổi theo _ TRUY QUÁI, QUẢI
|
|
追い越す
|
おいこす _ Vượt qua _ TRUY VIỆT
|
|
応じる
|
おうじる _ Ứng với _ ỨNG
|
|
終える
|
おえる _ Kết thúc _ CHUNG
|
|
覆う
|
おおう _ Che; phủ _ PHÚC
|
|
補う
|
おぎなう _ Bổ sung; đền bù; bù đắp; bồi thường _ BỔ
|
|
贈る
|
おくる _ Gửi (quà tặng) _ TẶNG
|
|
怠る
|
おこたる _ Bỏ bê; biếng nhác; lười biếng _ ĐÃI
|
|
押さえる
|
おさえる _ Nắm được; bắt giữ _ ÁP
|
|
収める
|
おさめる _ Thu được; giao nộp _ THU
|
|
納める
|
おさめる _ Thu; tiếp thu; cất; tàng trữ _ NẠP
|
|
治める
|
おさめる _ Thống trị; điều khiển; quản lý _ TRỊ
|
|
教わる
|
おそわる _ Được giảng dạy _ GIÁO
|
|
落ち着く
|
おちつく _ Bình tĩnh; trấn tĩnh; kiềm chế _ LẠC TRƯỚC
|
|
落ちる
|
おちる _ Không; rơi xuống; thả _ LẠC
|
|
劣る
|
おとる _ Kém hơn; suy yếu đi _ LIỆT
|
|
脅かす
|
おどかす _ Đe dọa; cưỡng chế _ HIẾP
|
|
驚かす
|
おどろかす _ Hù; làm cho giật mình; gây sợ hãi _ KINH
|
|
溺れる
|
おぼれる _ Bị chết đuối
|
|
思い込む
|
おもいこむ _ Nghĩ rằng; cho rằng; tin rằng _ TƯ VÀO
|
|
思い出す
|
おもいだす _ Gọi lại; nhớ ra _ TƯ XUẤT
|
|
思い付く
|
おもいつく _ Nghĩ ra; nhớ ra _ TƯ PHÓ
|
|
及ぼす
|
およぼす _ Va lây; gây ra _ CẬP
|
|
折れる
|
おれる _ Bẻ; gập lại _ CHIẾT, TRIẾT
|
|
卸す
|
おろす _ Bán; buôn bán _ XẢ
|
|
代える
|
かえる _ Trao đổi; thay thế; thay thế _ ĐẠI
|
|
替える
|
かえる _ Trao đổi; thay thế; thay thế _ THẾ
|
|
換える
|
かえる _ Trao đổi; thay thế; thay thế _ HÓAN
|
|
抱える
|
かかえる _ Giữ; ấp ủ; mang theo _ BÃO
|
|
掛かる
|
かかる _ Tốn (tiền; thời gian) _ QUÁI, QUẢI
|
|
係わる
|
かかわる _ Liên quan; liên can _ HỆ
|
|
輝く
|
かがやく _ Nhấp nháy; lóng lánh _ HUY
|