Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
15 Cards in this Set
- Front
- Back
There is something to that |
Cũng có lí đó |
|
Tax evasion |
Trốn thuế |
|
Among other things |
Trong nhiều cái khác nữa |
|
Textile |
Chất liệu |
|
Should we just go ahead and lock the four of us in for new year's |
Chúng ta có nên tiến tới và đặt lịch cả 4 chúng ta cho năm mới không |
|
We are getting ahead of ourselves |
Chúng tôi đang hấp tấp rồi |
|
My half-baked theory that ladies dig the professor look was actually proving to be true |
Giả thuyết chưa hoàn chỉnh của tôi về việc các cô gái yêu thích vẻ ngoài giáo sư đang được chứng minh là sự thật |
|
Sometimes things just seem to magically fall into place |
Đôi khi nhiều thứ dường như đâu vào đấy một cách kì diệu |
|
Stall |
Câu giờ |
|
Why did you blatantly lie to them |
Sao m lại ngang nhiên nói dối họ như thế |
|
Have a run-in with |
Có một cuộc tranh luận nghiêm trọng hoặc vướng vào rắc rối với chúng |
|
Stifle a shriek |
Cố nén tiếng hốt hoảng |
|
Gobble up |
Ăn ngấu nghiến |
|
Muffle a scream |
Nén lại tiếng hét |
|
Marshall had become addicted to creating songs and photo montages documenting various mundane events |
Marshall trở nên nghiện tạo các hình ảnh và âm thanh quay nhiều sự kiện nhạt nhẽo |