Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
113 Cards in this Set
- Front
- Back
Accompany(v) |
To go with , đi theo dẫn |
|
Admit (v) |
Cho vào, nhận vào |
|
Alternative(n) |
Sự lựa chọn 1 trong 2 |
|
Annual(adj) |
Xảy ra hàng năm |
|
Appointment(n) |
Cuộc hẹn, sự bổ nhiệm |
|
Aspect (n) (of) |
Vẻ bề ngoài, diện mạo ( khía cạnh của) |
|
Assess(v) |
Ước lượng, định lượng, đánh giá |
|
Assess(v) |
Ước lượng, định lượng, đánh giá |
|
AUTHORIZATION |
Sự cho quyền, sự cho phép, ủy quyền |
|
Assess(v) |
Ước lượng, định lượng, đánh giá |
|
AUTHORIZATION |
Sự cho quyền, sự cho phép, ủy quyền |
|
Concern (v) |
Lo lắng, băn khoăn, quan tâm |
|
CONSULT (with) |
Hỏi ý kiến tham khảo |
|
CONVENIENT(adj) |
Tiện lợi, thuận tiện, thích hợp |
|
CONVENIENT(adj) |
Tiện lợi, thuận tiện, thích hợp |
|
DESIGNATE (v) /ˈdezɪɡneɪt/ |
Chỉ rõ, định rõ, chỉ định, bổ nhiệm |
|
CONVENIENT(adj) |
Tiện lợi, thuận tiện, thích hợp |
|
DESIGNATE (v) /ˈdezɪɡneɪt/ |
Chỉ rõ, định rõ, chỉ định, bổ nhiệm |
|
Diagnose (v) |
Chuẩn đoán |
|
CONVENIENT(adj) |
Tiện lợi, thuận tiện, thích hợp |
|
DESIGNATE (v) /ˈdezɪɡneɪt/ |
Chỉ rõ, định rõ, chỉ định, bổ nhiệm |
|
Diagnose (v) |
Chuẩn đoán |
|
Diagnosis(n) |
Lời chuẩn đoán |
|
CONVENIENT(adj) |
Tiện lợi, thuận tiện, thích hợp |
|
DESIGNATE (v) /ˈdezɪɡneɪt/ |
Chỉ rõ, định rõ, chỉ định, bổ nhiệm |
|
Diagnose (v) |
Chuẩn đoán |
|
Diagnosis(n) |
Lời chuẩn đoán |
|
Distraction (n) |
Sự làm sao lãng, sự lãng trí, sự đãng trí , điều sao lãng |
|
CONVENIENT(adj) |
Tiện lợi, thuận tiện, thích hợp |
|
DESIGNATE (v) /ˈdezɪɡneɪt/ |
Chỉ rõ, định rõ, chỉ định, bổ nhiệm |
|
Diagnose (v) |
Chuẩn đoán |
|
Diagnosis(n) |
Lời chuẩn đoán |
|
Distraction (n) |
Sự làm sao lãng, sự lãng trí, sự đãng trí , điều sao lãng |
|
Encouragement |
Niềm động viên |
|
CONVENIENT(adj) |
Tiện lợi, thuận tiện, thích hợp |
|
DESIGNATE (v) /ˈdezɪɡneɪt/ |
Chỉ rõ, định rõ, chỉ định, bổ nhiệm |
|
Diagnose (v) |
Chuẩn đoán |
|
Diagnosis(n) |
Lời chuẩn đoán |
|
Distraction (n) |
Sự làm sao lãng, sự lãng trí, sự đãng trí , điều sao lãng |
|
Encouragement |
Niềm động viên |
|
Escort (n) |
Người bảo vệ, người dẫn đường, người đi theo |
|
CONVENIENT(adj) |
Tiện lợi, thuận tiện, thích hợp |
|
DESIGNATE (v) /ˈdezɪɡneɪt/ |
Chỉ rõ, định rõ, chỉ định, bổ nhiệm |
|
Diagnose (v) |
Chuẩn đoán |
|
Diagnosis(n) |
Lời chuẩn đoán |
|
Distraction (n) |
Sự làm sao lãng, sự lãng trí, sự đãng trí , điều sao lãng |
|
Encouragement |
Niềm động viên |
|
Escort (n) |
Người bảo vệ, người dẫn đường, người đi theo |
|
Evident(adj) |
Hiển nhiên, rành rành, rõ rệt |
|
CONVENIENT(adj) |
Tiện lợi, thuận tiện, thích hợp |
|
DESIGNATE (v) /ˈdezɪɡneɪt/ |
Chỉ rõ, định rõ, chỉ định, bổ nhiệm |
|
Diagnose (v) |
Chuẩn đoán |
|
Diagnosis(n) |
Lời chuẩn đoán |
|
Distraction (n) |
Sự làm sao lãng, sự lãng trí, sự đãng trí , điều sao lãng |
|
Encouragement |
Niềm động viên |
|
Escort (n) |
Người bảo vệ, người dẫn đường, người đi theo |
|
Evident(adj) |
Hiển nhiên, rành rành, rõ rệt |
|
Factor(n) |
Nhân tố |
|
CONVENIENT(adj) |
Tiện lợi, thuận tiện, thích hợp |
|
DESIGNATE (v) /ˈdezɪɡneɪt/ |
Chỉ rõ, định rõ, chỉ định, bổ nhiệm |
|
Diagnose (v) |
Chuẩn đoán |
|
Diagnosis(n) |
Lời chuẩn đoán |
|
Distraction (n) |
Sự làm sao lãng, sự lãng trí, sự đãng trí , điều sao lãng |
|
Encouragement |
Niềm động viên |
|
Escort (n) |
Người bảo vệ, người dẫn đường, người đi theo |
|
Evident(adj) |
Hiển nhiên, rành rành, rõ rệt |
|
Factor(n) |
Nhân tố |
|
Identify(v) |
Nhận ra, nhận dạng, coi như nhau |
|
CONVENIENT(adj) |
Tiện lợi, thuận tiện, thích hợp |
|
Illuminate(v) |
Chiếu sáng, làm sáng tỏ |
|
DESIGNATE (v) /ˈdezɪɡneɪt/ |
Chỉ rõ, định rõ, chỉ định, bổ nhiệm |
|
Diagnose (v) |
Chuẩn đoán |
|
Diagnosis(n) |
Lời chuẩn đoán |
|
Distraction (n) |
Sự làm sao lãng, sự lãng trí, sự đãng trí , điều sao lãng |
|
Encouragement |
Niềm động viên |
|
Escort (n) |
Người bảo vệ, người dẫn đường, người đi theo |
|
Evident(adj) |
Hiển nhiên, rành rành, rõ rệt |
|
Factor(n) |
Nhân tố |
|
Identify(v) |
Nhận ra, nhận dạng, coi như nhau |
|
CONVENIENT(adj) |
Tiện lợi, thuận tiện, thích hợp |
|
Illuminate(v) |
Chiếu sáng, làm sáng tỏ |
|
Incur (v) |
Gánh lấy, chịu lấy |
|
DESIGNATE (v) /ˈdezɪɡneɪt/ |
Chỉ rõ, định rõ, chỉ định, bổ nhiệm |
|
Diagnose (v) |
Chuẩn đoán |
|
Diagnosis(n) |
Lời chuẩn đoán |
|
Distraction (n) |
Sự làm sao lãng, sự lãng trí, sự đãng trí , điều sao lãng |
|
Encouragement |
Niềm động viên |
|
Escort (n) |
Người bảo vệ, người dẫn đường, người đi theo |
|
Evident(adj) |
Hiển nhiên, rành rành, rõ rệt |
|
Factor(n) |
Nhân tố |
|
Identify(v) |
Nhận ra, nhận dạng, coi như nhau |
|
CONVENIENT(adj) |
Tiện lợi, thuận tiện, thích hợp |
|
Illuminate(v) |
Chiếu sáng, làm sáng tỏ |
|
Incur (v) |
Gánh lấy, chịu lấy |
|
Instrument (n) |
Điều trị, dụng cụ, công cụ |
|
DESIGNATE (v) /ˈdezɪɡneɪt/ |
Chỉ rõ, định rõ, chỉ định, bổ nhiệm |
|
Diagnose (v) |
Chuẩn đoán |
|
Diagnosis(n) |
Lời chuẩn đoán |
|
Distraction (n) |
Sự làm sao lãng, sự lãng trí, sự đãng trí , điều sao lãng |
|
Encouragement |
Niềm động viên |
|
Escort (n) |
Người bảo vệ, người dẫn đường, người đi theo |
|
Evident(adj) |
Hiển nhiên, rành rành, rõ rệt |
|
Factor(n) |
Nhân tố |
|
Identify(v) |
Nhận ra, nhận dạng, coi như nhau |
|
Irritate |
Chọc tức, làm rát |
|
Irritate |
Chọc tức, làm rát |
|
Overview (n) |
Cái nhìn khái quát, tổng quan |
|
Personnel |
Cán bộ, nhân viên |
|
Personnel |
Cán bộ, nhân viên |
|
Pertinent(adj) |
Thích hợp, thích đáng |
|
Policy(n) |
Chính sách |
|
Policy(n) |
Chính sách |
|
Portion (n) |
Phân chia, khấu phần |