Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
41 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Palm-fringed |
Viền cọ |
|
|
Cliches |
Sáo ngữ |
|
|
Envisage |
Imagine, expect, think of |
Hình dung |
|
Flesh |
Thịt, cùi |
|
|
Slender |
Thin, small |
Mảnh khảnh |
|
Trunk |
Thân cây |
|
|
Hardwood |
Cây phong |
|
|
Surmount |
Bao bọc |
|
|
Rosette |
Hình hoa hồng |
|
|
Vein |
Gân lá |
|
|
Cluster together/ around |
Tụ họp lại |
|
|
Be tapped for |
Be extracted for |
Khai thác cho |
|
Sap |
Nhựa cây |
|
|
Fibre |
Chất sơ |
|
|
Innermost |
Trong cùng |
|
|
Prominent |
Noticeable, obvious, important |
Nổi bật |
|
Charcoal |
Than củi |
|
|
Yield |
Năng xuất |
|
|
Solidify |
To become solid |
Làm đặc |
|
Edible |
Ăn đc |
|
|
Derivative |
Dẫn xuất |
|
|
Sphere |
Field, area of study, domain |
Lĩnh vực |
|
Voyager |
Ng du hành |
|
|
Colonizer |
Settler, inhabitant |
Ng thuộc địa |
|
Tolerate |
Bear, endure, put up with |
Chịu đựng |
|
Viable |
Khả thi |
|
|
Indefinitely |
Vô thời hạn |
|
|
Germinate |
To start growing |
Nảy mầm |
|
Glare |
Chiếu sáng |
|
|
Embryo |
Phôi, mầm |
|
|
Fibrous |
Dạng sợi |
|
|
Humidity |
Moisture, damp, wetness |
Độ ẩm |
|
Diametrically |
Completely different |
Hoàn toàn |
|
Degree |
Mức độ |
|
|
Disperse |
Phân tán |
|
|
Baby talk |
Nch với bé |
|
|
High-pitched |
Giọng cao |
|
|
Exaggerated |
Phóng đại |
|
|
Repetitious |
Lặp đi lặp lại |
|
|
Linguist |
Nhà ngôn ngữ học |
|
|
Womb |
Tử cung |
|