Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
15 Cards in this Set
- Front
- Back
Ecological |
Thuộc sinh thái |
|
Ecology |
Sinh thái |
|
Ecologist |
Nhà sinh thái học |
|
Ecosystem |
Hệ sinh thái |
|
Emission |
Sự bốc lên, tỏa ra |
|
Energy/power |
Năng lượng |
|
Environmentalist |
Chuyên gia môi trường |
|
Environment |
Môi trường |
|
Environmental |
Thuộc môi trường |
|
Erode |
Xói mòn |
|
Erosion |
Sự xói mòn |
|
Exploit |
Khai thác [ɪkˈsplɔɪt]động từ |
|
Exploitation |
Sự khai thác [ˌeksplɔɪˈteɪʃn]danh từ |
|
Extinction |
Sự tuyệt chủng [ɪkˈstɪŋkʃn]danh từ |
|
Endangered |
Có nguy cơ tuyệt chủng [ɪnˈdeɪndʒəd] |