Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
239 Cards in this Set
- Front
- Back
abandon
|
bỏ, từ bỏ
|
|
abstract
|
trừu tượng
|
|
academy
|
học viện
|
|
access
|
phương tiện
|
|
accommodate
|
chứa đựng
|
|
accompany
|
tháp tùng
|
|
accumulate
|
tích lũy
|
|
accurate
|
chính xác
|
|
achieve
|
đạt được
|
|
acknowledge
|
nhận, thừa nhận, công nhận
|
|
acquire
|
nhận được
|
|
adapt
|
thích ứng
|
|
adequate
|
vừa đủ
|
|
adjacent
|
kề cận
|
|
adjust
|
điều chỉnh
|
|
administrate
|
điều hành
|
|
adult
|
người lớn
|
|
advocate
|
bênh vực
|
|
affect
|
hiệu quả
|
|
aggregate
|
tính gộp
|
|
aid
|
trợ giúp
|
|
albeit
|
mặc dù
|
|
allocate
|
cấp, phân phối
|
|
alter
|
sửa đổi
|
|
alternative
|
thay thế
|
|
ambigous
|
mơ hồ, khó hiểu
|
|
amend
|
tu chính, bổ túc
|
|
analogy
|
tương tự
|
|
analyse
|
phân tích
|
|
annual
|
hằng năm
|
|
anticipate
|
tiên liệu
|
|
apparent
|
lộ rõ
|
|
append
|
gắn thêm
|
|
appreciate
|
tán thưởng
|
|
approach
|
sự đến gần, sự lại gần
|
|
appropriate
|
thích hợp, thích đáng
|
|
approximate
|
xấp xỉ, gần đúng
|
|
arbitrary
|
chuyên quyền, độc đoán
|
|
area
|
diện tích, bề mặt
|
|
aspect
|
vẻ, bề ngoài, diện mạo, khía cạnh, mặt
|
|
assemble
|
tập hợp, tụ tập, nhóm họp
|
|
assess
|
định giá (tài sản, hoa lợi...) để đánh thuế, đánh giá, ước định
|
|
assign
|
phân (việc...), phân công, ấn định, định
|
|
assume
|
đảm đương, gánh vác, cho rằng (là đúng), giả sử (là đúng), thừa nhận
|
|
assure
|
đảm bảo
|
|
attach
|
gắn, dán
|
|
attain
|
đến tới, đạt tới
|
|
attitude
|
thái độ, quan điểm
|
|
attribute
|
thuộc tính
|
|
author
|
tác giả
|
|
authority
|
uy quyền, quyền lực, quyền thế
|
|
automate
|
tự động hoá
|
|
available
|
sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được
|
|
aware
|
biết, nhận thấy, nhận thức thấy
|
|
behalf
|
thay mặt cho, nhân danh
|
|
benefit
|
lợi, lợi ích
|
|
bias
|
sự thiên về, thành kiến
|
|
bond
|
trái phiếu
|
|
brief
|
ngắn, vắn tắt, gọn
|
|
bulk
|
phần lớn hơn, số lớn hơn
|
|
capable
|
có tài, có năng lực giỏi
|
|
capacity
|
sức chứa, chứa đựng, dung tích
|
|
category
|
hạng, loại
|
|
cease
|
dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh
|
|
challenge
|
sự thách thức
|
|
channel
|
băng tần, đài TV
|
|
chapter
|
chương (sách)
|
|
chart
|
bản đồ đi biển, hải đồ
|
|
chemical
|
hoá học
|
|
circumstance
|
hoàn cảnh, trường hợp, tình huống
|
|
civil
|
công dân
|
|
clarity
|
sự rõ ràng, sự sáng sủa, trong sáng
|
|
classic
|
kinh điển
|
|
clause
|
điều khoản
|
|
code
|
mã, mật mã
|
|
coherent
|
mạch lạc, chặt chẽ
|
|
coincide
|
trùng khớp với nhau
|
|
collapse
|
đổ, sập, sụp, đổ sập
|
|
colleague
|
bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự
|
|
comment
|
lời bình luận
|
|
commission
|
nhiệm vụ, phận sự
|
|
commit
|
giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác
|
|
commodity
|
hàng hoá, loại hàng, mặt hàng
|
|
communicate
|
truyền, truyền đạt, thông tri
|
|
community
|
dân, dân chúng, nhân dân
|
|
compatible
|
hợp, thích hợp, tương hợp
|
|
compensate
|
bù, đền bù, bồi thường
|
|
compile
|
biên soạn, sưu tập tài liệu
|
|
complement
|
phần bổ sung
|
|
complex
|
phức tạp, rắc rối
|
|
component
|
thành phần, phần hợp thành
|
|
compound
|
(hoá học) hợp chất, (ngôn ngữ học) từ ghép
|
|
comprehensive
|
mau hiểu, thông minh, lĩnh hội nhanh, sáng ý
|
|
comprise
|
gồm có, bao gồm
|
|
compute
|
tính toán, ước tính
|
|
conceive
|
thai nghén trong óc, hình thành trong óc
|
|
concentrate
|
tập trung
|
|
concept
|
ý niệm
|
|
conclude
|
kết thúc, chấm dứt ((công việc...); bế mạc (phiên họp)
|
|
concurrent
|
xảy ra đồng thời, trùng nhau
|
|
conduct
|
sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn, sự quản lý
|
|
confer
|
bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý
|
|
confine
|
giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại
|
|
confirm
|
xác nhận, chứng thực
|
|
conflict
|
cuộc xung đột
|
|
conform
|
làm cho hợp với, làm cho phù hợp với, làm cho thích hợp với
|
|
consent
|
sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận, sự tán thành
|
|
consequent
|
do ở, bởi ở, là hậu quả của, là kết quả của
|
|
considerable
|
đáng kể, to tát, lớn
|
|
consist
|
gồm có
|
|
constant
|
bền lòng, kiên trì
|
|
constitute
|
cấu tạo, tạo thành
|
|
constrain
|
bắt ép, ép buộc, cưỡng ép, thúc ép
|
|
construct
|
làm xây dựng (nhà cửa...)
|
|
consult
|
hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò
|
|
consume
|
thiêu, đốt, cháy hết, tàn phá, tiêu thụ
|
|
contact
|
sự chạm, sự tiếp xúc
|
|
contemporary
|
đương thời
|
|
context
|
văn cảnh, ngữ cảnh, mạch văn
|
|
contract
|
hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết
|
|
contradict
|
mâu thuẫn với, trái với
|
|
contrary
|
trái ngược, nghịch
|
|
contrast
|
sự tương phản, sự trái ngược
|
|
contribute
|
đóng góp, góp phần
|
|
controversy
|
sự tranh luận, sự tranh cãi
|
|
convene
|
triệu tập (hội nghị...), họp, nhóm họp
|
|
converse
|
trái ngược
|
|
convert
|
đổi, biến đổi
|
|
convince
|
làm cho tin, làm cho nghe theo, thuyết phục
|
|
cooperate
|
hợp tác, cộng tác, chung sức
|
|
coordinate
|
(toán học) toạ độ, phối hợp
|
|
core
|
lõi, hạch (quả táo, quả lê...), điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân
|
|
corporate
|
đoàn thể, hợp thành đoàn thể
|
|
correspond
|
xứng, tương ứng, phù hợp, đúng với
|
|
couple
|
đôi, cặp.
|
|
create
|
tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo.
|
|
credit
|
công trạng,tín chỉ,nguồn vẻ vang; sự vẻ vang.
|
|
criteria
|
tiêu chuẩn.
|
|
crucial
|
quyết định; cốt yếu, chủ yếu.
|
|
culture
|
sự giáo dục, sự giáo hoá
văn hoá, văn minh. |
|
currency
|
sự lưu hành; thời gian lưu hành ((thường) nói về tiền tệ)
tiền, tiền tệ |
|
cycle
|
(vật lý) chu ký, chu trình
chu trình thuận nghịch (hoá học) vòng. |
|
data
|
((thường) dùng như số ít) số liệu, dữ kiện; tài liệu, cứ liệu (cung cấp những điều cần thiết
|
|
debate
|
cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi,tranh luận.
|
|
decade
|
thời kỳ mười năm,
tuần (mười ngày). |
|
decline
|
sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ.
|
|
deduce
|
suy ra, luận ra, suy luận, suy diễn.
|
|
define
|
định nghĩa (một từ...)
|
|
definite
|
xác đinh, định rõ
|
|
demonstrate
|
chứng minh, giải thích,biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng.
|
|
denote
|
biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ.
|
|
deny
|
từ chối, phản đối, phủ nhận
|
|
depress
|
làm chán nản, làm ngã lòng; làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn.
|
|
derive
|
nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ.
|
|
design
|
phác hoạ, vẽ phác (tranh...), vẽ kiểu (quần áo, xe ô tô...), thiết kế, làm đồ án (nhà cửa), làm đề cương, phác thảo cách trình bày (sách, tranh ảnh nghệ thuật).
|
|
despite
|
dù, mặc dù, không kể, bất chấp.
|
|
detect
|
dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra.
|
|
deviate
|
trệch, lệch, trệch hướng; (nghĩa bóng) sai đường, lạc đường, lạc lối, xa rời.
|
|
device
|
vật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì); thiết bị, dụng cụ, máy móc.
|
|
devote
|
hiến dâng, dành hết cho.
|
|
differentiate
|
trở thành khác biệt,khác biệt.
|
|
dimension
|
chiều, kích thước, khổ, cỡ.
|
|
diminish
|
bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ.
|
|
discrete
|
riêng biệt, riêng rẽ, rời rạc
|
|
discriminate
|
đối xử phân biệt,(+ from) phân biệt.
|
|
displace
|
đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ.
|
|
display
|
sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày.
|
|
dispose
|
sắp đặt, sắp xếp, bó trí.
|
|
distinct
|
dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng.
|
|
distort
|
vặn vẹo, bóp méo, làm méo mó.
|
|
distribute
|
phân bổ, phân phối, phân phát.
|
|
diverse
|
gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh.
|
|
document
|
văn kiện; tài liệu, tư liệu.
|
|
domain
|
lãnh địa; lãnh thổ.
|
|
domestic
|
trong nước (làm ở) trong nước, nội (đối với ngoại).
|
|
dominate
|
kiềm chế, chế ngự, nén được (dục vọng...).
|
|
draft
|
bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...).
|
|
drama
|
kịch; tuồng (cổ).
|
|
duration
|
thời gian, khoảng thời gian (tồn tại của một sự việc).
|
|
dynamic
|
năng động, năng nổ, sôi nổi.
|
|
economy
|
sự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tế.
|
|
edit
|
biên tập.
|
|
element
|
yếu tố.
|
|
eliminate
|
loại ra, loại trừ
(sinh vật học) bài tiết. |
|
emerge
|
nổi lên, hiện ra, lòi ra
(nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề...) |
|
emphasis
|
sự nhấn mạnh; (ngôn ngữ học) sự nhấn giọng.
|
|
empirical
|
theo lối kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa.
|
|
enable
|
làm cho có thể (làm gì), làm cho có khả năng (làm gì).
|
|
encounter
|
sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đấu (trí...)
|
|
energy
|
nghị lực, sinh lực,khả năng tiềm tàng, năng lực ,(số nhiều) sức lực.
|
|
enforce
|
bắt tôn trọng, bắt tuân theo; đem thi hành (luật lệ).
|
|
enhance
|
làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật (đức tính, quyền hạn...).
|
|
enormouse
|
to lớn, khổng lồ.
|
|
ensure
|
bảo đảm,giành được chắc chắn (cái gì) (cho ai).
|
|
entity
|
thực thể.
|
|
enviroment
|
môi trường, hoàn cảnh, những vật xung quanh.
|
|
equate
|
bằng nhau,làm cân bằng, san bằng,coi ngang, đặt ngang hàng.
|
|
equip
|
trang bị (cho ai... cái gì).
|
|
equivalent
|
tương đương.
|
|
erode
|
xói mòn, ăn mòn.
|
|
error
|
sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm.
|
|
establish
|
lập, thành lập, thiết lập, kiến lập.
|
|
estate
|
tài sản, bất động sản ruộng đất.
|
|
estimate
|
sự đánh giá, sự ước lượng.
|
|
ethic
|
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp với luân thường đạo lý, đúng với nguyên tắc xử thế (một cá nhân); đúng nội quy (một tổ chức)
|
|
ethnic
|
thuộc dân tộc, thuộc tộc người,chủng tộc.
|
|
evaluate
|
ước lượng,định giá
|
|
eventual
|
sẽ được dẫn tới, là kết quả của; cuối cùng.
|
|
evident
|
hiển nhiên, rõ rệt.
|
|
evolve
|
làm tiến triển; làm tiến hoá.
|
|
exceed
|
trội hơn,làm quá,vượt quá.
|
|
exclude
|
ngăn chận,loại trừ,đuổi tống ra, tống ra.
|
|
exhibit
|
vật trưng bày, vật triển lãm,
sự phô bày, sự trưng bày. |
|
expand
|
mở rộng, trải ra,nở ra,phồng ra, giãn,(toán học)khaitriển.
|
|
expert
|
nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên.
|
|
explicit
|
rõ ràng, dứt khoát,nói thẳng (người),bộc lộ rõ.
|
|
exploit
|
bóc lột, lợi dụng.
|
|
export
|
hàng xuất khẩu; (số nhiều) khối lượng hàng xuất khẩu
sự xuất khẩu,(định ngữ) xuất khẩu |
|
expose
|
phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ.
|
|
external
|
ở ngoài, bên ngoài (hiện tượng...),thế giới bên ngoài,
(y học) ngoài, để dùng bên ngoài.thuốc chỉ để dùng bôi ngoài,(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đối với nước ngoài, đối ngoại (chính sách, sự buôn bán) |
|
extract
|
đoạn trích,(hoá học) phần chiếtđoạn ,trích,(hoá học) phần chiết rút ra (nguyên tắc),(toán học) khai (căn)
|
|
facilitate
|
làm cho dễ dàng; làm cho thuận tiện.
|
|
factor
|
(toán học) thừa số,yếu tố
|
|
feature
|
nét đặc biệt, điểm đặc trưng,
(số nhiều) nét mặtnét đặc biệt, điểm đặc trưng,(số nhiều) nét mặt,(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có (ai) đóng vai chính). |
|
federal
|
(thuộc) liên bang.
|
|
fee
|
tiền thù lao; tiền thưởng cho(ngườihầu...),tiềnnguyệtliễm; học phí.
|
|
file
|
hồ sơ, tài liệu,(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...), đưa (đơn...).giũa
to file one's finger nails, giũa móng, to file something giũa nhãn vật gì. gọt giũa (to file a sentence) gọt giũa một câu văn |
|
final
|
cuối cùng.
|
|
finance
|
(số nhiều) tài chính, tiền của,cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tìm vốn cho.
|
|
finite
|
có hạn; có chừng; hạn chế.
|
|
flexible
|
dẻo, mền dẻo, dễ uốn
dễ sai khiến, dễ thuyếtphục, dễ uốn nắn,linh động, linh hoạt. |
|
fluctuate
|
dao động, lên xuống, thay đổi bất thường.
|
|
focus
|
tập trung sự chú ý,(toán học), (vật lý) tiêu điểm,
(nghĩa bóng) trung tâm, trọng điểm tâm,tập trung vào một điểm. |
|
format
|
khuôn khổ,hình thức,
khổ (sách, giấy, bìa...) |
|
formula
|
công thức
|
|
forthcoming
|
sắp đến, sắp rời,sắp xuất bản (sách).
|
|
foundation
|
cơ sở, nền tảng,sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập,
|
|
found
|
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của find.
nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...),đúc (kim loại). |
|
framework
|
sườn (nhà, tàu...); khung (máy),khung ảnh, khung tranh (nói chung),cốt truyện.
(nghĩa bóng) cơ cấu tổ chức, khuôn khổ. |