Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
24 Cards in this Set
- Front
- Back
lodge |
lều |
|
front desk |
quầy lễ tân |
|
receptionist/desk clerk |
nhân viên lễ tân |
|
book/reserve a room |
đặt phòng |
|
bellboy |
người xách hành lý ở khách sạn |
|
destination |
điểm đến |
|
one-way ticket |
vé một chiều |
|
round-trip ticket |
vé khứ hồi |
|
business class |
hạng thương gia |
|
fasten |
thắt |
|
aisle /aɪl/ |
lối đi giữa các hàng ghế |
|
emergency exit |
lối thoát hiểm |
|
connecting flight |
chuyến bay chuyển tiếp |
|
economy class |
hạng phổ thông |
|
customs |
hải quan |
|
baggage claim check |
kiểm tra hành lí |
|
check-in counter |
quầy làm thủ tục |
|
travel agent |
đại lí du lịch |
|
terminal/platform |
nhà ga |
|
driving licence |
bằng lái xe |
|
cottage /ˈkɒtɪdʒ/ |
lều |
|
fortnight /ˈfɔːtnaɪt/ |
2 tuần |
|
flashlight |
đèn pin |
|
walking boots |
giày đi bộ |