• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/43

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

43 Cards in this Set

  • Front
  • Back

afford



- (v) có khả năng chi trả - /ə'fɔ:d/


affordable: (adj) phải chăng

be in charge of

= responsible for: chịu trách nhiệm về

capacity

- sức chứa, dung lượng


- công suất, khả năng


- /kə'pæsiti/

durable

- bền - /'djuərəbl/

initiative

- sáng kiến - /i'niʃiətiv/

physically


physical

- thể chất


- (thuộc) vật lí, vật chất

provider

- nhà cung cấp - /provider/


- provide SO with ST


- supplier: (n) người cung cấp


- supply: (v) cung cấp


- supplies: (n) hàng hóa, đồ dung



recur

- tái diễn - /ri'kə:/


= occur again

reduction

- (n) sự giảm - /ri'dʌkʃn/


- derease, fall, drop, decline


- increase

stock

- hàng trong kho - /stɔk/



có khả năng chi trả

afford

phải chăng

affordable

chịu trách nhiệm về

be in charge of


responsible

sức chứa,....


công suất,....

capacity

bền

durable

sáng kiến

initiative

- nhà cung cấp


- provide SO.....

- provider


- provide So with ST


- supply: (v) cung cấp


- supllies: (n) hàng hóa, đồ dùng


- supplier: người cung cấp



tái diễn

recur


occur again

sự giảm

reduction


- decrease, fall, drop, decline


- increase

hàng trong kho.....

- stock: hàng trong kho, tích trữ

keep track of

theo dõi

theo dõi

keep track of

nếu sau as có V

ta điền vào V3

deparment

- phòng (ban)


- gian hàng

place orders


orders

- đặt hàng


- đơn đặt hàng

as well as

cũng như

responsibility

(n) trách nhiệm


- responsible for: chịu trách nhiệm về

maintain

duy trì, bảo trì

efficient

- có hiệu quả - /i'fiʃənt/

smooth

- trơn tru, suôn sẽ, trôi chảy


- /smu:ð/

reduce

- giảm, làm nhỏ đi

minimize

tối thiểu hóa, giảm thiểu


- maximize: tối đa hóa

interruption

sự gián đoạn

operation

hoạt động, vận hành

whereas

nhưng trái lại, trong khi mà

employee

người làm, nhân viên

initiate

khởi đầu, đề xướng

change

thay đổi

over time

theo thời gian

matetial

vật liệu, chất liệu, tài liệu


- /mə'tiəriəl/

schedule

- time table


- arrange

service

- (n) dịch vụ


- (v) maintain: duy trì, bảo trì

- informed


- Noticed

- informed: thông báo


- noticed:


+ (v) realize: nhận ra


+ (n) thông báo