Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
17 Cards in this Set
- Front
- Back
Rối loạn dinh dưỡng da |
Da khô nhẵn bóng phù nề or quá phát lớp sừng |
|
Rối loạn dinh dưỡng lông tóc |
Mọc nhiều lông, râu Rụng tóc, tóc cứng dễ gãy Móng cứng dày.. |
|
Teo cơ thường do tổn thương |
Sừng trước tuỷ |
|
Teo cơ do tổn thương rễ tk thường |
Đối xúng 2 bên, bao giờ cx có rl cảm giác và giảm hay mất pxa gân xương Ko bao giờ có giật sợi cơ Phân ly đạm tb trong dịch não tuỷ |
|
Duy nhât cơ tròn hđộng theo ý muốn là |
Cơ tròn bàng quang |
|
Cơ vòng trong do |
Hệ tktv điều khiển |
|
Cơ vòng ngoài do |
Hệ tháp thuỳ cạnh giữa phụ trách |
|
Tiểu vãi là nc tiểu tự chả ra ko ngừng đc ngoài ý muốn của bn gặp trong |
Hôn mê Tổn thương phình tuỷ thắt lưng Tổn thương Chóp cùng đuôi ngựa |
|
Tiểu kho hay bí tiểu gặp trong |
Chèn ép tuỷ từ từ Viêm tuỷ trên L1 |
|
Tiểu tự động là nước tiểu tự chảy ra và tự ngừng ko theo ý muốn của BN gặp trong |
Tổn thương trên phình tuỷ thắt lưng Tổn thương hạ khâu não hay thuỳ cạnh giữa |
|
Giữ nước tiểu là do |
Giao cảm L1-2 |
|
Gây đi tiểu là do |
Phó giao cảm S2-S5 |
|
Thần kinh phó giao cảm S2,S3,S4 |
Co cơ bàng quang Ức chế cơ vòng bàng quang( giãn cơ vòng trong) |
|
Thần kinh giao cảm L1,2,3 |
Ức chế cơ bàng quang Vận động cơ vòng bàng quang( co cơ vòng trong) |
|
Thần kinh sinh dục ngoài( bản thể) S2,3,4 |
Chi phối cơ vòng bàng quang tự chủ( cơ vòng ngoài) |
|
4 giai đoạn của hoạt động tình dục |
Gđoạn kích thích Giai đoạn bình nguyên Gđoan cực điểm Gđoạn thoái triển |
|
Đại tiện vãi là phân tự ra mà người bệnh ko có cảm giác gặp trong |
Hôn mê Tổn thương phình tuỷ thắt lưng Tổn thương chóp cùng đuôi ngựa |