• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/28

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

28 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Thân thiện

Friendly

Bướng bỉnh

Stubborn

Tự lập

Independent

Hách dịch

Bossy

Ích kỷ

Selfish

Hung hăng

Aggressive

Tham vọng

Ambitious

Ganh tị

Envious

hỏng

Spoiled

Nhạy cảm

Sensitive

Tính khí thất thường

Moody

Đáng tin cậy

Trustworthy / reliable

Xấu tính / tốt bụng

Mean / kind

Vô trách nhiệm / có trách nhiệm

Irresponsible / responsible

Ngu ngốc / thông minh

Stupid / smart

Vô duyên / duyên dáng

Not charming / charming

Thiếu kiên nhẫn / kiên nhẫn

Impatient / patient

Thiếu tự tin / tự tin

Unconfident / confident

Khó tính / dễ tính

Strict (picky) / easy-going

Khó cảm thông / dễ cảm thông

Unsympathetic / sympathetic

Dối trá / trung thực

Dishonest / honest

Bừa bãi / gọn gàng

Messy / tidy

Không sáng tạo / sáng tạo

Uncreative / creative

Lười biếng / chăm chỉ

Lazy / hard-working

Ki bo / hào phóng

Stingy / generous

i nhiều / ít nói

Talkative / taciturn

Thiếu chín chắn / chín chắn

Immature / mature

Trầm tính / vui tính

Not cheerful / cheerful