Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
25 Cards in this Set
- Front
- Back
abrupt (adj)
|
bất ngờ, đột ngột
|
|
anachronism (n)
|
sự lỗi thời, vật lỗi thời
|
|
chronological (adj)
|
(sắp xếp) theo thứ tự thời gian
|
|
instantaneous (adj)
|
ngay lập tức, tức thời
|
|
interim (n, adj)
|
- sự giàn xếp tạm thời
- tạm quyền, lâm thời |
|
interval (n)
|
- khoảng thời gian giữa 2 sự kiện
- lúc nghỉ (giữa vở kịch, concert) |
|
lapse (v,n)
|
- sự lầm lẫn, sự sai sót
- khoảng, quãng (thời gian) giữa 2 sự kiện - tạm dừng trong 1 khoảng t/g ngắn - mất hiệu lực |
|
elapse (v)
|
trôi qua (thời gian)
|
|
millennium (n)
|
1000 năm, sự bắt đầu 1000 năm
|
|
obsolete (adj)
|
không được dùng nữa vì đã lỗi thời
|
|
overdue (adj)
|
quá hạn
|
|
prompt (adj)
|
- nhanh chóng, ngay tức thì
- xảy ra vào khoảng thời gian chính xác |
|
provisional (adj)
|
tạm thời, lâm thời
|
|
simultaneous (adj)
|
đồng thời, cùng một lúc
|
|
span (v, n)
|
- khoảng thời gian cái j đó xảy ra, tồn tại
- xảy ra trong 1 khoảng thời gian dài |
|
stint (n)
|
khoảng thời gian dùng làm gì đó
|
|
spell (n)
|
một khoảng thời gian ngắn
|
|
subsequent (adj)
|
đến sau, xảy ra sau
|
|
vintage (n, adj)
|
- vintage champagne, vintage wines : rược thượng hạng, được sản xuất lâu đời
- cũ nhưng vẫn đẹp và thú vị - cho thấy những phẩm chất tốt đẹp nhất (ở một người) - mùa rượu nho - thời gian cái gì đó được sản xuất |
|
civil service (n phr)
|
ngành dân chính
|
|
efficient (adj)
|
hiệu lực, năng suất cao
|
|
executive (n)
|
ủy viên ban quản trị
|
|
prospects (n, pl)
|
triển vọng tương lai, tiền đồ
|
|
public sector (n phr)
|
nơi công cộng (bệnh viện, trường học,...)
|
|
redundant (adj)
|
bị yêu cầu bỏ việc vì không cần đến nữa
|