Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
7 Cards in this Set
- Front
- Back
Bút chì kim Phải đi rất xa để mua bút chì kim |
シャープペンシル |
|
Mua Cai nghiện mua sắm cho các cô nàng |
かいます |
|
Chụp Phải tô vẽ mặt khi chụp hình |
とります |
|
Máy ghi âm <âm tiếng anh> |
テープレコーダー |
|
Sô cô la <âm tiếng anh> |
チョコレート |
|
Máy vi tính <âm tiếng anh> |
コンピューター |
|
Nhà máy Nhà máy dành cho các cô |
こうじょう |