Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
316 Cards in this Set
- Front
- Back
this det., pron. |
cái này, điều này, việc này
|
|
thorough adj.
/'θʌrə/ |
cẩn thận, kỹ lưỡng
|
|
thoroughly adv.
/'θʌrəli/ |
kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để
|
|
though conj., adv.
/ðəʊ/ |
dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy
|
|
thought n.
/θɔ:t/ |
sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy
|
|
thread n.
/θred/ |
chỉ, sợi chỉ, sợi dây
|
|
threat n.
/θrɛt/ |
sự đe dọa, lời đe dọa
|
|
threaten v.
/'θretn/ |
dọa, đe dọa
|
|
threatening adj.
/´θretəniη/ |
sự đe dọa, sự hăm dọa
|
|
throat n.
/θrout/ |
cổ, cổ họng
|
|
through prep., adv.
/θru:/ |
qua, xuyên qua
|
|
throughout prep., adv.
/θru:'aut/ |
khắp, suốt
|
|
throw sth away
|
ném đi, vứt đi, liệng đi
|
|
throw v.
/θrou/ |
ném, vứt, quăng
|
|
thumb n.
/θʌm/ |
ngón tay cái
|
|
Thursday n. (abbr. Thur., Thurs.)
/´θə:zdi/ |
thứ 5
|
|
thus adv.
/ðʌs/ |
như vậy, như thế, do đó
|
|
trace v., n.
/treis/ |
phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết, một chút
|
|
track n.
/træk/ |
phần của đĩa; đường mòn, đường đua
|
|
trade n., v.
/treid/ |
thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi
|
|
trading n.
/treidiη/ |
sự kinh doanh, việc mua bán
|
|
tradition n.
/trə´diʃən/ |
truyền thống
|
|
traditional adj.
/trə´diʃənəl/ |
theo truyền thống, theo lối cổ
|
|
traditionally adv.
/trə´diʃənəlli/ |
(thuộc) truyền thống, là truyền thống
|
|
traffic n.
/'træfik/ |
sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động
|
|
train n., v.
/trein/ |
xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo
|
|
training n.
/'trainiŋ/ |
sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo
|
|
transfer v., n.
/'trænsfə:/ |
dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ
|
|
transform v.
/træns'fɔ:m/ |
thay đổi, biến đổi
|
|
translate v.
/træns´leit/ |
dịch, biên dịch, phiên dịch
|
|
translation n.
/træns'leiʃn/ |
sự dịch
|
|
transparent adj.
/træns´pærənt/ |
trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa
|
|
transport n. (BrE) (NAmE transportation)
/'trænspɔ:t/ |
sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lại
|
|
transport v. (BrE, NAmE)
|
chuyên chở, vận tải
|
|
trap n., v.
/træp/ |
đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lại
|
|
travel v., n.
/'trævl/ |
đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi
|
|
traveller (BrE) (NAmE traveler) n.
/'trævlə/ |
người đi, lữ khách
|
|
treat v.
/tri:t/ |
đối xử, đối đãi, cư xử
|
|
treatment n.
/'tri:tmənt/ |
sự đối xử, sự cư xử
|
|
tree n.
/tri:/ |
cây
|
|
trend n.
/trend/ |
phương hướng, xu hướng, chiều hướng
|
|
trial n.
/'traiəl/ |
sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm
|
|
triangle n.
/´trai¸æηgl/ |
hình tam giác
|
|
trick n., v.
/trik/ |
mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạt
|
|
trip n., v.
/trip/ |
cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn
|
|
tropical adj.
/´trɔpikəl/ |
nhiệt đới
|
|
trouble n.
/'trʌbl/ |
điều lo lắng, điều muộn phiền
|
|
trousers n. (especially BrE)
/´trauzə:z/ |
quần
|
|
truck n. (especially NAmE)
/trʌk/ |
rau quả tươi
|
|
true adj.
/tru:/ |
đúng, thật
|
|
truly adv.
/'tru:li/ |
đúng sự thật, đích thực, thực sự
|
|
trust n., v.
/trʌst/ |
niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác
|
|
truth n.
/tru:θ/ |
sự thật
|
|
try v.
/trai/ |
thử, cố gắng
|
|
ugly adj.
/'ʌgli/ |
xấu xí, xấu xa
|
|
ultimate adj.
/ˈʌltəmɪt/ |
cuối cùng, sau cùng
|
|
ultimately adv.
/´ʌltimətli/ |
cuối cùng, sau cùng
|
|
umbrella n.
/ʌm'brelə/ |
ô, dù
|
|
unable adj.
/'ʌn'eibl/ |
không thể, không có năng lực, không có tài
|
|
unacceptable adj
/¸ʌnək´septəbl/ |
không thể chấp nhận
|
|
uncertain adj.
/ʌn'sə:tn/ |
thiếu chính xác, không chắc chắn
|
|
uncle n.
/ʌηkl/ |
chú, bác
|
|
uncomfortable adj.
/ʌη´tkʌmfətəbl/ |
bất tiện, khó chịu, không thoải mái
|
|
unconscious adj.
/ʌn'kɔnʃəs/ |
bất tỉnh, không có ý thức, không biết rõ
|
|
uncontrolled adj.
/'ʌnkən'trould/ |
không bị điều khiển, không bị kiểm tra, không bị hạn chế
|
|
under control
|
dưới sự điều khiển của
|
|
under prep., adv.
/'ʌndə/ |
dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới
|
|
underground adj., adv.
/'ʌndəgraund/ |
dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm
|
|
underneath prep., adv.
/¸ʌndə´ni:θ/ |
dưới, bên dưới
|
|
understand v.
/ʌndə'stænd/ |
hiểu, nhận thức
|
|
understanding n.
/ˌʌndərˈstændɪŋ/ |
trí tuệ, sự hiểu biết
|
|
underwater adj., adv.
/´ʌndə¸wɔtə/ |
ở dưới mặt nước, dưới mặt nước
|
|
underwear n.
/'ʌndəweə/ |
quần lót
|
|
undo v.
/ʌn´du:/ |
tháo, gỡ; xóa bỏ, hủy bỏ
|
|
unemployed adj.
/¸ʌnim´plɔid/ |
thất nghiệp; không dùng, không sử dụng được
|
|
unemployment n.
/'Δnim'ploimзnt/ |
sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp
|
|
unexpected adj.
/¸ʌniks´pektid/ |
bất ngờ, gây ngạc nhiên
|
|
unexpected, unexpectedly expect
/¸ʌniks´pektid/ |
bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên
|
|
unexpectedly adv.
/'Δniks'pektid/ |
bất ngờ, gây ngạc nhiên
|
|
unfair adj.
/ʌn´fɛə/ |
gian lận, không công bằng; bất lợi
|
|
unfair, unfairly fair
/ʌn´fɛə/ |
không đúng, không công bằng, gian lận
|
|
unfairly adv.
/ʌn´fɛəli/ |
gian lận, không công bằng; bất lợi
|
|
unfortunate adj.
/Λnfo:'t∫әneit/ |
không may, rủi ro, bất hạnh
|
|
unfortunately adv.
/ʌn´fɔ:tʃənətli/ |
một cách đáng tiếc, một cách không may
|
|
unfriendly adj.
/ʌn´frendli/ |
không thân thiện, không có thiện cảm
|
|
uniform n., adj.
/ˈjunəˌfɔrm/ |
đồng phục; đều, giống nhau, đồng dạng
|
|
unimportant adj.
/¸ʌnim´pɔ:tənt/ |
khônh quan trọng, không trọng đại
|
|
union n.
/'ju:njən/ |
liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất
|
|
unique adj.
/ju:´ni:k/ |
độc nhất vô nhị
|
|
unit n.
/'ju:nit/ |
đơn vị
|
|
unite v.
/ju:´nait/ |
liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân
|
|
united adj.
/ju:'naitid/ |
liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất
|
|
universe n.
/'ju:nivə:s/ |
vũ trụ
|
|
university n.
/¸ju:ni´və:siti/ |
trường đại học
|
|
unkind adj.
/ʌn´kaind/ |
không tử tế, không tốt, độc ác, tàn nhẫn
|
|
unknown adj.
/'ʌn'noun/ |
không biết, không được nhận ra
|
|
unless conj.
/ʌn´les/ |
trừ phi, trừ khi, nếu không
|
|
unlike prep., adj.
/ʌn´laik/ |
khác, không giống
|
|
unlikely adj.
/ʌnˈlaɪkli/ |
không thể xảy ra, không chắc xảy ra
|
|
unload v.
/ʌn´loud/ |
cất gánh nặng, dỡ hàng, tháo hàng
|
|
unlucky adj.
/ʌn´lʌki/ |
không gặp may, bất hạnh
|
|
unnecessary adj.
/ʌn'nesisəri/ |
không cần thiết, không mong muốn
|
|
unpleasant adj.
/ʌn'plezənt/ |
không dễ chịu, khó chịu, khó ưa
|
|
unreasonable adj.
/ʌnˈrizənəbəl/ |
vô lý
|
|
unsteady adj.
/ʌn´stedi/ |
không chắc, không ổn định
|
|
unsuccessful adj.
/¸ʌnsək´sesful/ |
không thành công, thất bại
|
|
untidy adj.
/ʌn´taidi/ |
không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
|
|
until (also till) conj., prep.
/ʌn´til/ |
trước khi, cho đến khi
|
|
unusual adj.
/ʌn´ju:ʒuəl/ |
hiếm, khác thường, đáng chú ý
|
|
unusual, unusually usual
/ʌn´ju:ʒuəl/ |
hiếm, khác thường
|
|
unusually adv.
/ʌn´ju:ʒuəlli/ |
cực kỳ, khác thường
|
|
unwilling adj.
/ʌn´wiliη/ |
không sẵn lòng, miễn cưỡng
|
|
unwilling, unwillingly willing
/ʌn´wiliη/ |
không muốn, không có ý định
|
|
unwillingly adv.
/ʌn´wiliηgli/ |
không sẵn lòng, miễn cưỡng
|
|
unhappiness n.
/ʌn´hæpinis/ |
nỗi buồn, sự bất hạnh
|
|
unhappy adj.
/ʌn´hæpi/ |
buồn rầu, khốn khổ
|
|
up adv., prep.
/Λp/ |
ở trên, lên trên, lên
|
|
upon prep.
/ə´pɔn/ |
trên, ở trên
|
|
upper adj.
/´ʌpə/ |
cao hơn
|
|
upset v., adj.
/ʌpˈsɛt/ |
làm đổ, đánh đổ
|
|
upsetting adj.
/ʌp´setiη/ |
tính đánh đổ, làm đổ
|
|
upside down adv.
/´ʌp¸said/ |
lộn ngược
|
|
upstairs adv., adj., n.
/´ʌp´stɛəz/ |
ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác
|
|
upward adj.
/'ʌpwəd/ |
lên, hướng lên, đi lên
|
|
urban adj.
/ˈɜrbən/ |
(thuộc) thành phố, khu vực
|
|
urge v., n.
/ə:dʒ/ |
thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc
|
|
urgent adj.
/ˈɜrdʒənt/ |
gấp, khẩn cấp
|
|
us pron.
/ʌs/ |
chúng tôi, chúng ta; tôi và anh
|
|
use v., n.
/ju:s/ |
sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng
|
|
used adj.
/ju:st/ |
đã dùng, đã sử dụng
|
|
used to modal v.
|
đã quen dùng
|
|
useful adj.
/´ju:sful/ |
hữu ích, giúp ích
|
|
useless adj.
/'ju:slis/ |
vô ích, vô dụng
|
|
user n.
/´ju:zə/ |
người dùng, người sử dụng
|
|
usual adj.
/'ju:ʒl/ |
thông thường, thường dùng
|
|
usually adv.
/'ju:ʒәli/ |
thường thường
|
|
vacation n.
/və'kei∫n/ |
kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ
|
|
valid adj.
/'vælɪd/ |
chắc chắn, hiệu quả, hợp lý
|
|
valley n.
/'væli/ |
thung lũng
|
|
valuable adj.
/'væljuəbl/ |
có giá trị lớn, đáng giá
|
|
value n., v.
/'vælju:/ |
giá trị, ước tính, định giá
|
|
van n.
/væn/ |
tiền đội, quân tiên phong; xe tải
|
|
variation n.
/¸veəri´eiʃən/ |
sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau
|
|
varied adj.
/'veərid/ |
thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng
|
|
variety n.
/və'raiəti/ |
sự đa dạng, trạng thái khác nhau
|
|
various adj.
/veri.əs/ |
khác nhau, thuộc về nhiều loại
|
|
vary v.
/'veəri/ |
thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi
|
|
vast adj.
/vɑ:st/ |
rộng lớn, mênh mông
|
|
vegetable n.
/ˈvɛdʒtəbəl, ˈvɛdʒɪtəbəl/ |
rau, thực vật
|
|
vehicle n.
/'vi:hikl/ |
xe cộ
|
|
venture n., v.
/'ventʃə/ |
sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan
|
|
version n.
/'və:∫n/ |
bản dịch sang một ngôn ngữ khác
|
|
vertical adj.
/ˈvɜrtɪkəl/ |
thẳng đứng, đứng
|
|
very adv.
/'veri/ |
rất, lắm
|
|
via prep.
/'vaiə/ |
qua, theo đường
|
|
victim n.
/'viktim/ |
nạn nhân
|
|
victory n.
/'viktəri/ |
chiến thắng
|
|
video n.
/'vidiou/ |
video
|
|
view n., v.
/vju:/ |
sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát
|
|
village n.
/ˈvɪlɪdʒ/ |
làng, xã
|
|
violence n.
/ˈvaɪələns/ |
sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực
|
|
violent adj.
/'vaiələnt/ |
mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ
|
|
violently adv.
/'vaiзlзntli/ |
mãnh liệt, dữ dội
|
|
virtually adv.
/'və:tjuəli/ |
thực sự, hầu như, gần như
|
|
virus n.
/'vaiərəs/ |
vi rút
|
|
visible adj.
/'vizəbl/ |
hữu hình, thấy được
|
|
vision n.
/'viʒn/ |
sự nhìn, thị lực
|
|
visit v., n.
/vizun/ |
đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng
|
|
visitor n.
/'vizitə/ |
khách, du khách
|
|
vital adj.
/'vaitl/ |
(thuộc) sự sống, cần cho sự sống
|
|
vocabulary n.
/və´kæbjuləri/ |
từ vựng
|
|
voice n.
/vɔis/ |
tiếng, giọng nói
|
|
volume n.
/´vɔlju:m/ |
thế tích, quyển, tập
|
|
vote n., v.
/voʊt/ |
sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử
|
|
wage n.
/weiʤ/ |
tiền lương, tiền công
|
|
waist n.
/weist/ |
eo, chỗ thắt lưng
|
|
wait v.
/weit/ |
chờ đợi
|
|
waiter, waitress n.
/'weitə/ |
người hầu bàn, người đợi, người trông chờ
|
|
wake (up) v.
/weik/ |
thức dậy, tỉnh thức
|
|
walk v., n.
/wɔ:k/ |
đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo
|
|
walking n.
/'wɔ:kiɳ/ |
sự đi, sự đi bộ
|
|
wall n.
/wɔ:l/ |
tường, vách
|
|
wallet n.
/'wolit/ |
cái ví
|
|
wander v., n.
/'wɔndə/ |
đi lang thang; sự đi lang thang
|
|
want v.
/wɔnt/ |
muốn
|
|
war n.
/wɔ:/ |
chiến tranh
|
|
warm adj., v.
/wɔ:m/ |
ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng
|
|
warmth n.
/wɔ:mθ/ |
trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm
|
|
warn v.
/wɔ:n/ |
báo cho biết, cảnh báo
|
|
warning n.
/'wɔ:niɳ/ |
sự báo trước, lời cảnh báo
|
|
wash v.
/wɒʃ, wɔʃ/ |
rửa, giặt
|
|
washing n.
/'wɔʃiɳ/ |
sự tắm rửa, sự giặt
|
|
waste v., n., adj.
/weɪst/ |
lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang
|
|
watch v., n.
/wɔtʃ/ |
nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng
|
|
water n.
/'wɔ:tə/ |
nước
|
|
wave n., v.
/weɪv/ |
sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng
|
|
way n.
/wei/ |
đường, đường đi
|
|
we pron.
/wi:/ |
chúng tôi, chúng ta
|
|
weak adj.
/wi:k/ |
yếu, yếu ớt
|
|
weakness n.
/´wi:knis/ |
tình trạng yếu đuối, yếu ớt
|
|
wealth n.
/welθ/ |
sự giàu có, sự giàu sang
|
|
weapon n.
/'wepən/ |
vũ khí
|
|
wear v.
/weə/ |
mặc, mang, đeo
|
|
weather n.
/'weθə/ |
thời tiết
|
|
web n.
/wɛb/ |
mạng, lưới
|
|
website n.
|
không gian liên tới với Internet
|
|
wedding n.
/ˈwɛdɪŋ/ |
lễ cưới, hôn lễ
|
|
Wednesday n. (abbr. Wed., Weds.)
/´wensdei/ |
thứ 4
|
|
week n.
/wi:k/ |
tuần, tuần lễ
|
|
weekend n.
/¸wi:k´end/ |
cuối tuần
|
|
weekly adj.
/´wi:kli/ |
mỗi tuần một lần, hàng tuần
|
|
weigh v.
/wei/ |
cân, cân nặng
|
|
weight n.
/'weit/ |
trọng lượng
|
|
welcome v., adj., n., exclamation
/'welkʌm/ |
chào mừng, hoan nghênh
|
|
well adv., adj., exclamation
/wel/ |
tốt, giỏi; ôi, may quá!
|
|
well known adj.
/´wel´noun/ |
nổi tiếng, được nhiều người biết đến
|
|
west n., adj., adv.
/west/ |
phía Tây, theo phía tây, về hướng tây
|
|
western adj.
/'westn/ |
về phía tây, của phía tây
|
|
wet adj.
/wɛt/ |
ướt, ẩm ướt
|
|
what pron., det.
/wʌt/ |
gì, thế nào
|
|
whatever det., pron.
/wɔt´evə/ |
bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì
|
|
wheel n.
/wil/ |
bánh xe
|
|
when adv., pron., conj.
/wen/ |
khi, lúc, vào lúc nào
|
|
whenever conj.
/wen'evə/ |
bất cứ lúc nào, lúc nào
|
|
where adv., conj.
/weər/ |
đâu, ở đâu; nơi mà
|
|
whereas conj.
/weə'ræz/ |
nhưng ngược lại, trong khi
|
|
wherever conj.
/weər'evə(r)/ |
ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu
|
|
whether conj.
/´weðə/ |
có..không; có... chăng; không biết có.. không
|
|
which pron., det.
/witʃ/ |
nào, bất cứ.. nào; ấy, đó
|
|
while conj., n.
/wail/ |
trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát
|
|
whilst conj. (especially BrE)
/wailst/ |
trong lúc, trong khi
|
|
whisper v., n.
/´wispə/ |
nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào
|
|
whistle n., v.
/wisl/ |
sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi
|
|
white adj., n.
/wai:t/ |
trắng; màu trắng
|
|
who pron.
/hu:/ |
ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào
|
|
whoever pron.
/hu:'ev / |
ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai
|
|
whole adj., n.
/həʊl/ |
bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể
|
|
whom pron.
/hu:m/ |
ai, người nào; người mà
|
|
whose det., pron.
/hu:z/ |
của ai
|
|
why adv.
/wai/ |
tại sao, vì sao
|
|
wide adj.
/waid/ |
rộng, rộng lớn
|
|
widely adv.
/´waidli/ |
nhiều, xa; rộng rãi
|
|
width n.
/wɪdθ; wɪtθ/ |
tính chất rộng, bề rộng
|
|
wife n.
/waif/ |
vợ
|
|
wild adj.
/waɪld/ |
dại, hoang
|
|
wildly adv.
/waɪldli/ |
dại, hoang
|
|
will modal v., n.
/wil/ |
sẽ; ý chí, ý định
|
|
willing adj.
/´wiliη/ |
bằng lòng, vui lòng, muốn
|
|
willingly adv.
/'wiliηli/ |
sẵn lòng, tự nguyện
|
|
willingness n.
/´wiliηnis/ |
sự bằng lòng, sự vui lòng
|
|
win v.
/win/ |
chiếm, đọat, thu được
|
|
wind (sth) up
|
lên dây, quấn, giải quyết
|
|
wind n.
/wind/ |
gió
|
|
wind v.
/wind/ |
quấn lại, cuộn lại
|
|
window n.
/'windəʊ/ |
cửa sổ
|
|
wine n.
/wain/ |
rượu, đồ uống
|
|
winner n.
/winər/ |
người thắng cuộc
|
|
winning adj.
/´winiη/ |
đang dành thắng lợi, thắng cuộc
|
|
winter n.
/ˈwɪntər/ |
mùa đông
|
|
wing n.
/wiη/ |
cánh, sự bay, sự cất cánh
|
|
wire n.
/waiə/ |
dây (kim loại)
|
|
wise adj.
/waiz/ |
khôn ngoan, sáng suốt, thông thái
|
|
wish v., n.
/wi∫/ |
ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn
|
|
witness n., v.
/'witnis/ |
sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng
|
|
with prep.
/wið/ |
với, cùng
|
|
withdraw v.
/wɪðˈdrɔ, wɪθˈdrɔ/ |
rút, rút khỏi, rút lui
|
|
within prep.
/wið´in/ |
trong vong thời gian, trong khoảng thời gian
|
|
without prep.
/wɪðˈaʊt, wɪθaʊt/ |
không, không có
|
|
woman n.
/'wʊmən/ |
đàn bà, phụ nữ
|
|
wonder v.
/'wʌndə/ |
ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc
|
|
wonderful adj.
/´wʌndəful/ |
phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời
|
|
wood n.
/wud/ |
gỗ
|
|
wooden adj.
/´wudən/ |
làm bằng gỗ
|
|
wool n.
/wul/ |
len
|
|
word n.
/wə:d/ |
từ
|
|
work v., n.
/wɜ:k/ |
làm việc, sự làm việc
|
|
worker n.
/'wə:kə/ |
người lao động
|
|
working adj.
/´wə:kiη/ |
sự làm, sự làm việc
|
|
world n.
/wɜ:ld/ |
thế giới
|
|
worried adj.
/´wʌrid/ |
bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng
|
|
worry v., n.
/'wʌri/ |
lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ
|
|
worrying adj.
/´wʌriiη/ |
gấy lo lắng, gây lo nghĩ
|
|
worse, worst, bad
|
xấu
|
|
worship n., v.
/ˈwɜrʃɪp/ |
sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ
|
|
worth adj.
/wɜrθ/ |
đáng giá, có giá trị
|
|
would modal v.
/wud/ |
(quá khứ của will) sẽ
|
|
wound n., v.
/waund/ |
vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích
|
|
wounded adj.
/'wu:ndid/ |
bị thương
|
|
wrap v.
/ræp/ |
gói, bọc, quấn
|
|
wrapping n.
/'ræpiɳ/ |
vật bao bọc, vật quấn quanh
|
|
wrist n.
/rist/ |
cổ tay
|
|
write v.
/rait/ |
viết
|
|
writer n.
/'raitə/ |
người viết
|
|
writing n.
/´raitiη/ |
sự viết
|
|
written adj.
/'ritn/ |
viết ra, được thảo ra
|
|
wrong adj., adv.
/rɔɳ/ |
sai
|
|
wrongly adv.
/´rɔηgli/ |
một cách bất công, không đúng
|
|
yard n.
/ja:d/ |
lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
|
|
yawn v., n.
/jɔ:n/ |
há miệng; cử chỉ ngáp
|
|
yeah exclamation
/jeə/ |
vâng, ừ
|
|
year n.
/jə:/ |
năm
|
|
yellow adj., n.
/'jelou/ |
vàng; màu vàng
|
|
yes exclamation, n.
/jes/ |
vâng, phải, có chứ
|
|
yesterday adv., n.
/'jestədei/ |
hôm qua
|
|
yet adv., conj.
/yet/ |
còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên
|
|
you pron.
/ju:/ |
anh, chị, ông, bà, ngài, các anh, các chị, các ông, các bà
|
|
young adj.
/jʌɳ/ |
trẻ, trẻ tuổi, thanh niên
|
|
your det.
/jo:/ |
của anh, của chị, của ngài, của các anh, của các chị, …
|
|
yours faithfully (BrE)
|
bạn chân thành
|
|
yours pron.
/jo:z/ |
cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của các anh, cái của các chị
|
|
Yours sincerely (BrE)
|
bạn chân thành của anh, chị.. (viết ở cuối thư)
|
|
Yours Truly (NAmE)
|
lời kết thúc thư (bạn chân thành của...)
|
|
yourself pron.
/jɔ:'self/ |
tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình
|
|
youth n.
/ju:θ/ |
tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
|
|
zero number
/'ziərou/ |
số không
|
|
zone n.
/zoun/ |
khu vực, miền, vùng |