Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
73 Cards in this Set
- Front
- Back
public transport
|
phương tiện vận tải công cộng
|
|
restaurant
|
nhà hàng, hiệu ăn
|
|
compare
|
so sánh
|
|
cigarette
|
thuốc lá
|
|
ban
|
cấm
|
|
definitely
|
dứt khoát, rõ ràng
|
|
cannabis
|
cần sa
|
|
cocaine
|
côcain
|
|
heroin
|
hêroin
|
|
obligation
|
nghĩa vụ, bổn phận
|
|
permission
|
sự cho phép
|
|
horrible
|
kinh khủng, kinh khiếp
|
|
ridiculous
|
buồn cười, lố bịch
|
|
lung cancer
|
ung thư phổi
|
|
tobacco industry
|
công nghiệp thuốc lá
|
|
decline
|
suy giảm
|
|
gender
|
giới tính
|
|
colony
|
thuộc địa
|
|
planet
|
hành tinh
|
|
bandage
|
băng (vết thương)
|
|
germ
|
thai, phôi, vi khuẩn
|
|
thermometer
|
nhiệt kế
|
|
plaster
|
bó bột
|
|
earache
|
bệnh đau tai
|
|
ointment
|
thuốc mỡ
|
|
allergy
|
dị ứng với thuốc
|
|
antibiotic
|
thuốc kháng sinh
|
|
genuine
|
thật, chân thành, xác thực
|
|
connection
|
sự kết nối
|
|
bronchitis
|
bệnh viêm phế quản
|
|
mild
|
nhẹ, trung bình
|
|
deodorant
|
chất khử mùi
|
|
researcher
|
nhà nghiên cứu
|
|
miserable
|
cực khổ, khốn khổ
|
|
cautious
|
thận trọng, cẩn thận
|
|
conscientious
|
tận tâm, chu đáo
|
|
heart attack
|
cơn đau tim
|
|
reduce
|
giảm, giảm bớt
|
|
reinforce
|
củng cố, tăng cường
|
|
diagnosis
|
chẩn đoán
|
|
sprain
|
bong gân
|
|
infection
|
nhiễm trùng, viêm nhiễm
|
|
depression
|
suy nhược, trầm cảm
|
|
fracture
|
gãy
|
|
symptom
|
triệu chứng
|
|
recommendation
|
gợi ý, lời khuyên
|
|
x-ray
|
X quang
|
|
lose weight
|
giảm cân
|
|
consultant
|
tư vấn
|
|
cut out
|
cắt bỏ
|
|
jogging
|
chạy bộ
|
|
tablet
|
viên thuốc
|
|
role-play
|
đóng vai, sắm vai
|
|
weak
|
yếu
|
|
Japanese
|
tiếng Nhật, người Nhật, thuộc về Nhật Bản
|
|
sentenced to death
|
kết án tử hình
|
|
receive
|
nhận, tiếp nhận
|
|
private
|
riêng tư, cá nhân
|
|
authority
|
cơ quan có thẩm quyền, chính quyền
|
|
headline
|
đề mục, tiêu đề
|
|
chemotherapy
|
hóa trị
|
|
refuse
|
từ chối, khước từ
|
|
donor
|
tài trợ, quyên góp
|
|
anonymous
|
giấu tên, vô danh
|
|
premature
|
đẻ non
|
|
publicity
|
công khai
|
|
debate
|
cuộc tranh cãi, cuộc thảo luận, hùng biện
|
|
health service
|
dịch vụ y tế
|
|
professor
|
giáo sư
|
|
suffer
|
chịu đựng
|
|
transplant
|
cấy ghép
|
|
leukaemia
|
bệnh bạch cầu
|
|
desperately
|
liều lĩnh, tuyệt vọng
|