Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
61 Cards in this Set
- Front
- Back
well-paid
|
được trả lương hậu hĩnh
|
|
challenging
|
thách thức
|
|
comfortable
|
thoải mái
|
|
teenager
|
thiếu niên
|
|
set off
|
bắt đầu lên đường
|
|
follow
|
theo
|
|
leave
|
bỏ đi, rời đi
|
|
corner
|
góc
|
|
madly
|
điên cuồng
|
|
romantic
|
lãng mạn
|
|
approach
|
tiếp cận, tiến đến
|
|
nervous
|
hồi hộp
|
|
doubt
|
nghi ngờ
|
|
return
|
trở lại
|
|
success
|
thành công
|
|
contain
|
bao gồm, gồm có
|
|
rector
|
mục sư
|
|
disappointed
|
thất vọng
|
|
conference
|
hội nghị
|
|
surround
|
bao quanh
|
|
funeral
|
tang lễ
|
|
humdrum
|
nhàm chán, buồn tẻ
|
|
professor
|
giáo sư
|
|
gallivant
|
đi lang thang
|
|
cram
|
nhồi nhét
|
|
engagements
|
cam kết, cuộc hẹn
|
|
hearse
|
xe tang
|
|
reflect
|
phản ánh
|
|
police escort
|
xe hộ tống của cảnh sát
|
|
compliment
|
khen ngợi
|
|
rural
|
nông thôn
|
|
thread
|
lách qua, len qua
|
|
choir
|
dàn hợp xướng
|
|
reassemble
|
Lắp ráp lại
|
|
baptize
|
rưa tội
|
|
philosophy
|
triết học
|
|
outcome
|
kết quả
|
|
borrow
|
vay
|
|
push
|
đẩy
|
|
rhyme
|
vần, âm
|
|
peak
|
đỉnh, chóp, chỏm
|
|
stressed syllables
|
âm tiết có trọng âm
|
|
magazine
|
tạp chí
|
|
succeed
|
thành công
|
|
untidy
|
không gọn gàng, lôi thôi
|
|
satisfaction
|
sự hài lòng
|
|
dependent
|
phụ thuộc
|
|
self-esteem
|
lòng tự trọng
|
|
obsessive
|
ám ảnh
|
|
emotion
|
cảm xúc
|
|
realistic
|
suy nghĩ thực tế
|
|
pleasure
|
niềm vui
|
|
pull it off
|
thành công
|
|
modest
|
khiêm tốn
|
|
convenient
|
tiện lợi
|
|
owe
|
nợ
|
|
alone
|
cô đơn
|
|
neat
|
gọn gàng
|
|
bully
|
bắt nạt, kẻ bắt nạt
|
|
cruel
|
tàn nhẫn
|
|
pushy
|
huênh hoang, tự đề cao
|