Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
66 Cards in this Set
- Front
- Back
take place
|
diễn ra
|
|
customs officer
|
nhân viên hải quan
|
|
smuggle
|
buôn lậu
|
|
suspicious
|
khả nghi
|
|
confess
|
thú nhận, thú tội
|
|
senior
|
cao cấp, người lớn tuổi
|
|
retire
|
về hưu
|
|
causative
|
chỉ nguyên nhân
|
|
translate
|
dịch, phiên dịch
|
|
persuade
|
khuyên, thuyết phục
|
|
compel
|
bắt buộc
|
|
secretary
|
thư ký
|
|
litter
|
rác rưởi
|
|
bite
|
cắn
|
|
spill
|
chảy ra, tràn
|
|
vandalize
|
hành động phá hoại
|
|
explaination
|
Giải thích
|
|
destroy
|
phá hủy
|
|
establish
|
thành lập, thiết lập
|
|
injure
|
làm tổn thương
|
|
concentration
|
tập trung
|
|
target
|
mục tiêu
|
|
orang-utan
|
đười ươi
|
|
adolescent
|
tuổi thanh thiếu niên, dậy thì
|
|
teenager
|
thiếu niên
|
|
extraordinary
|
phi thường
|
|
nappy
|
tã trẻ em
|
|
flush
|
dội nước
|
|
remaining
|
còn lại
|
|
rapidly
|
nhanh chóng
|
|
ape
|
loài linh trưởng (khỉ, vượn, người)
|
|
cute
|
dễ thương
|
|
cuddly
|
dễ thương, làm người khác thích ôm ấp
|
|
observe
|
quan sát, theo dõi
|
|
release
|
phát hành, thả, phóng thích
|
|
dealing with problem
|
đối phó vấn đề
|
|
damage
|
thiệt hại
|
|
faulty
|
bị lỗi
|
|
allocate
|
đinh rõ vị trí, phân bổ
|
|
situation
|
tình hình, hoàn cảnh
|
|
action
|
hành động
|
|
choice
|
sự lựa chọn
|
|
battery
|
pin
|
|
replace
|
thay thế
|
|
tighten
|
thắt chặt
|
|
repair
|
sửa
|
|
handle
|
tay cầm
|
|
scratch
|
xước
|
|
salmon
|
cá hồi
|
|
character
|
nhân vật, tính cách
|
|
contribute
|
đóng góp
|
|
deputy
|
Phó, cấp dưới
|
|
administrative manager
|
trưởng phòng hành chính
|
|
marketing manager
|
giám đốc marketing
|
|
personal assistant
|
thư ký riêng, trợ lý
|
|
chest
|
ngực
|
|
delegate
|
ủy nhiệm
|
|
unreasonable
|
không hợp lý, vô lý
|
|
contract
|
hợp đồng
|
|
chap
|
thằng cha này
|
|
unfortunately
|
không may
|
|
sign
|
ký
|
|
press
|
thúc ép, tạo áp lực, ấn
|
|
urgently
|
khẩn trương, gấp
|
|
spring (v)
|
bất ngờ đưa ra (một tin)
|
|
let sb down
|
làm ai đó thất vọng
|